Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rupeerupi"
tiền tệ
đồng tiền
đơn vị tiền tệ
rupee
rupiah
đồng
tiền
đồng rupee
đồng Nepal
đồng Pakistan
đồng Sri Lanka
tiền Ấn Độ
tiền Nepal
tiền Pakistan
tiền Sri Lanka
đơn vị tiền
tiền mặt
tiền tệ quốc gia
tiền tệ địa phương
tiền tệ quốc tế