Từ đồng nghĩa với "rupiah rupia"

tiền tệ đơn vị tiền tệ rupiah rupia
đồng tiền tiền tiền mặt đồng
mệnh giá tiền giấy tiền xu đơn vị
tài chính ngân hàng giao dịch thanh toán
chi tiêu kinh tế thị trường tài sản