Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ruốc"
mắm
tép
cá
hải sản
mắm tôm
mắm nêm
mắm cá
mắm ruốc
sền sệt
nhão
lầy lội
mềm
xốp
dẻo
mịn
bột
nhuyễn
mặn
thơm
đậm đà