Từ đồng nghĩa với "ruống bể"

ghét khinh bỏ lãng quên
thờ ơ không quan tâm ruồng bỏ xa lánh
không chăm sóc không yêu thương không để ý không thèm
không thích bỏ rơi không chú ý cắt đứt
từ bỏ không chấp nhận không muốn không ưa