Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ruồng"
càn
xâm lược
tấn công
đột kích
xô đẩy
xô
đánh chiếm
lấn chiếm
xâm phạm
quấy rối
gây rối
bắt nạt
đe dọa
khủng bố
làm phiền
xô đẩy
dồn ép
tấn công bất ngờ
đánh úp
gây hấn