Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ruồng bỏ"
bị ruồng bỏ
người bị xã hội ruồng bỏ
vật bị vứt bỏ
bơ vơ
người bơ vơ
vô chủ
thiến
lưu vong
bị bỏ rơi
bị lãng quên
bị xa lánh
bị tẩy chay
bị cô lập
bị hắt hủi
bị khước từ
bị chối bỏ
bị thất sủng
bị bỏ mặc
bị đẩy ra ngoài
bị ruồng rẫy