Từ đồng nghĩa với "ruồng bỏ"

bị ruồng bỏ người bị xã hội ruồng bỏ vật bị vứt bỏ bơ vơ
người bơ vơ vô chủ thiến lưu vong
bị bỏ rơi bị lãng quên bị xa lánh bị tẩy chay
bị cô lập bị hắt hủi bị khước từ bị chối bỏ
bị thất sủng bị bỏ mặc bị đẩy ra ngoài bị ruồng rẫy