Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ruồng rẫy"
hắt hủi
bỏ rơi
khinh thường
xa lánh
thờ ơ
lãng quên
ruồng bỏ
khước từ
bỏ mặc
không quan tâm
từ chối
không chăm sóc
không yêu thương
bỏ bê
đẩy ra
tách biệt
cô lập
bỏ đi
không chú ý
không tôn trọng