Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ruộng biên"
ranh giới
biên giới
đường biên
ranh giới đất
đường ranh
khu vực
vùng đất
mảnh đất
ruộng đất
đất đai
địa phận
khu vực đất
địa giới
khu vực biên
ranh giới ruộng
ruộng vườn
ruộng đồng
đất ruộng
ruộng bậc thang
ruộng lúa