Từ đồng nghĩa với "ruộng nõ d"

ruộng đồng ruộng cánh đồng ruộng lúa
ruộng vườn ruộng nước ruộng khô ruộng bậc thang
ruộng mía ruộng ngô ruộng rau ruộng đậu
ruộng khoai ruộng cỏ ruộng lạc ruộng bắp
ruộng cây ruộng trái ruộng nương ruộng bờ