Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ruột"
ruột
nội tạng
ruột kết
trực tràng
lòng
kênh tiêu hóa
tràng
đường hầm
nội bộ
ruột non
ruột già
ruột thừa
ruột mỡ
ruột bạch
ruột gan
ruột mật
ruột dạ dày
ruột tá tràng
ruột tịt
ruột lợn