Từ đồng nghĩa với "ruột gan"

nội tạng ruột và gan tâm tư tình cảm
cảm xúc nỗi lòng tâm hồn trái tim
ruột gan nóng như lửa đốt giận tím ruột tím gan ruột gan rối bời nỗi niềm
tâm trạng sự chịu đựng nỗi khổ nỗi đau
tâm sự tâm can tình thương sự quan tâm