Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ruột gan"
nội tạng
ruột và gan
tâm tư
tình cảm
cảm xúc
nỗi lòng
tâm hồn
trái tim
ruột gan nóng như lửa đốt
giận tím ruột tím gan
ruột gan rối bời
nỗi niềm
tâm trạng
sự chịu đựng
nỗi khổ
nỗi đau
tâm sự
tâm can
tình thương
sự quan tâm