Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ruột gà"
dạ dày
mề
ruột
ruột non
ruột già
dạ dày gà
mề gà
ruột gà tây
ruột vịt
ruột heo
ruột cá
ruột động vật
ruột sống
ruột thừa
ruột bầu
ruột bắp
ruột ống
ruột lợn
ruột gà chiên
ruột gà xào