Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ruột rà"
ruột thịt
bà con
họ hàng
thân thiết
tình nghĩa
người thân
bạn bè
gắn bó
thân thuộc
thân tình
quan hệ
mối quan hệ
gần gũi
thân quen
tình thân
tình bạn
đồng hương
cùng huyết thống
cùng dòng máu
bạn tâm giao