Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rà rẫm"
lục bừa bãi
lục lọi
lục soát
đồ lục soát thấy
đồ lục lọi thấy
lùng sục
tìm kiếm
đào bới
moi móc
quậy phá
xáo trộn
sự lục lọi
sự lục soát
vô tổ chức
lục lung tung
kiểm tra
khám phá
rà soát
rà soát lại
loay hoay