Từ đồng nghĩa với "rà rẫm"

lục bừa bãi lục lọi lục soát đồ lục soát thấy
đồ lục lọi thấy lùng sục tìm kiếm đào bới
moi móc quậy phá xáo trộn sự lục lọi
sự lục soát vô tổ chức lục lung tung kiểm tra
khám phá rà soát rà soát lại loay hoay