Từ đồng nghĩa với "ràn"

ràn rạt khua chạy bay
lướt qua chạy nước rút lao nhanh chạy bộ
bắn vọt vọt qua
lướt đi nhanh di chuyển chạy nhanh
tăng tốc vượt xông
đột ngột