Từ đồng nghĩa với "ràng rạng"

rõ ràng minh họa trong suốt làm sáng tỏ
chiếu sáng làm sáng sáng sáng tỏ
sáng sủa tỏ tường rành mạch điểm sáng
sáng chói sáng ngời sáng bừng sáng rực
sáng lòa sáng lạng sáng mắt sáng dạ
sáng ý