Từ đồng nghĩa với "ràng rịt"

ràng buộc trói bị ràng buộc bị bắt buộc
bị ép buộc bị cam chịu bắt buộc cam kết
hạn chế giới hạn bị ký hợp đồng bị định mệnh
tiết chế mối dây tình cắm ràng rịt bị nô lệ bị trói
bị gò bó bị kìm hãm bị giam giữ bị hạn độ