Từ đồng nghĩa với "rành rọt"

mạch lạc rõ ràng minh bạch sáng tỏ
rành mạch dễ hiểu chắc chắn tường tận
chi tiết cụ thể đầy đủ không mập mờ
rõ ràng từng chi tiết rành rọt từng lời không có gì mơ hồ rành rọt từng ý
sạch sẽ trong sáng không vướng víu không bận bịu