Từ đồng nghĩa với "rào rạo"

rào rạo lạo xạo kêu lạo xạo rào
rào chắn rào giậu rào lại rào cản
lạo xạo tiếng rào rạo tiếng lạo xạo nghe rào rạo
bước rào rạo nghe tiếng rào tiếng động nhỏ tiếng nghiến
tiếng sỏi tiếng xào xạc tiếng xào xạc của lá tiếng động khô giòn