Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rày"
này
này!
ơi
bây giờ
hiện tại
nay
lúc này
thời điểm này
mới đây
gần đây
mấy bữa
lâu rày
từ nay
từ đây
sắp tới
sắp đến
vừa rồi
vừa qua
mới mấy hôm
mới đây thôi