Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rác thải"
chất thải
phế thải
đồ bỏ
rác
rác rưởi
đồ thừa
vật liệu thải
hàng thải
chất thải rắn
chất thải lỏng
chất thải nguy hại
đồ vứt
vật bỏ
đồ phế liệu
vật thải
rác bẩn
rác sinh hoạt
rác công nghiệp
rác thải điện tử
rác thải nhựa