Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rán"
rán
chiên
xào
quay
ram
thịt rán
nướng
hấp
luộc
sấy
xông khói
nấu
kho
rim
đun
nấu chín
nướng vàng
chiên giòn
chiên ngập dầu
chiên xù
chiên sơ