Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ráp nối"
kết nối
ghép nối
liên kết
nối
hợp nhất
gắn kết
kết hợp
đính
chắp
xếp chồng
đặt vào
hòa trộn
tập hợp
tổng hợp
gộp
khoán
đan
trộn
xâu chuỗi
kết lại