Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rát rằn rạt"
rát
rằn
rạt
gắt
chói
nóng
khó chịu
cay
đau
mát
nhức
sắc
gai
khó nhọc
mệt
nặng
đè nén
bức bối
khó thở
khó chịu