Từ đồng nghĩa với "ráy"

ráy tai ráy cỏ ráy nước ráy dại
ráy ngứa ráy ăn ráy củ ráy hoang
ráy lá ráy mũi tên ráy hoa ráy thân
ráy mọc ráy phiến ráy củ ngứa ráy đồng
ráy rừng ráy trắng ráy đen ráy vàng