Từ đồng nghĩa với "ráy tai"

ráy cứt ráy ráy tai mảnh ráy
chất ráy chất bẩn bã ráy bã nhờn
chất nhờn chất thải dịch nhờn dịch bẩn
tạp chất cặn bã cặn bẩn
vết bẩn vết nhờn vết tích tàn dư