Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"râm"
có bóng râm
bóng mát
bóng tối
mát mẻ
rợp bóng
trong bóng mát
không có nắng
nhiều mây
bị che
ẩm ướt
mờ ám
mờ ảo
không rõ ràng
bất minh
ám muội
bóng mờ
ngoài ánh nắng mặt trời
trời râm
bóng
che khuất