Từ đồng nghĩa với "rân rấn"

rưng rưng mắt ngấn lệ chực khóc rưng rưng nước mắt
nước mắt lưng tròng mắt ướt mắt đẫm lệ mắt chực lệ
nước mắt trào ra nước mắt ứa ra mắt rưng rưng mắt long lanh
mắt ứa nước mắt chảy lệ mắt mờ lệ mắt ướt át
mắt sưng húp mắt nhòe lệ mắt rưng rưng lệ mắt lưng tròng