Từ đồng nghĩa với "râu ba chòm"

râu ba cánh râu dê ria mép ria mép tay lái
râu ria nấm mặt râu quai nón râu ngô
râu tôm râu bắp râu cỏ râu lúa
râu mực râu cá râu bạch tuộc râu bờm
râu rồng râu lợn râu cừu râu mèo