Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"râu ba chòm"
râu ba cánh
râu dê
ria mép
ria mép tay lái
râu ria
nấm mặt
râu quai nón
râu ngô
râu tôm
râu bắp
râu cỏ
râu lúa
râu mực
râu cá
râu bạch tuộc
râu bờm
râu rồng
râu lợn
râu cừu
râu mèo