Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"râu trê"
ria mép
ria mép tay lái
râu mép
râu quai nón
râu cằm
râu ngô
râu rồng
râu tôm
râu cá
râu bắp
râu bờm
râu lợn
râu bạch tuộc
râu nhím
râu bướm
râu xồm
râu lúa
râu mực
râu tía
râu đen