Từ đồng nghĩa với "râu trê"

ria mép ria mép tay lái râu mép râu quai nón
râu cằm râu ngô râu rồng râu tôm
râu cá râu bắp râu bờm râu lợn
râu bạch tuộc râu nhím râu bướm râu xồm
râu lúa râu mực râu tía râu đen