Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"râu xồm"
bộ râu
râu
râu xồm
ria mép
râu dê
râu ria
lông tơ
râu quai nón
râu dài
râu ngắn
râu thưa
râu rậm
râu lởm chởm
râu lông
râu con
râu bờm
râu cằm
râu mép
râu tơ
râu lông mày