Từ đồng nghĩa với "rã họng"

rã rời kêu rã họng đói rã họng khát nước
mệt mỏi kiệt sức thấm mệt khó chịu
đau họng viêm họng viêm mũi họng viêm họng hạt
viêm thanh quản khản tiếng cạn lời khó thở
mất sức hụt hơi chán nản bất lực