Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rã ngũ"
đào ngũ
bỏ trốn
rời bỏ
tan rã
phân tán
bỏ đi
chạy trốn
ly khai
tháo chạy
bỏ quân
không còn
không tập trung
không đoàn kết
chia rẽ
bất tuân
kháng cự
phản bội
đi lạc
không theo
không phục tùng