Từ đồng nghĩa với "rã ngũ"

đào ngũ bỏ trốn rời bỏ tan rã
phân tán bỏ đi chạy trốn ly khai
tháo chạy bỏ quân không còn không tập trung
không đoàn kết chia rẽ bất tuân kháng cự
phản bội đi lạc không theo không phục tùng