Từ đồng nghĩa với "rã đám"

tan rã phân tán giải thể biến mất
tách biệt bị phá vỡ ngừng hoạt động tiêu diệt
chia rẽ vỡ vụn rời rạc không còn tập trung
mất đoàn kết phân chia đứt gãy suy yếu
hủy hoại bị tan vỡ không còn liên kết mất mát