Từ đồng nghĩa với "rão trọi"

hết sạch cạn kiệt trống rỗng không còn
vắng tanh không có gì rỗng tuếch trống không
cạn hết vắng vẻ khuyết
thiếu thốn mất hết không còn lại không dư
không sót không thừa không tích trữ không giữ lại