Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rèn"
rèn tay nghề
rèn tính cẩn thận
chế tạo
sản xuất
tạo hình
hoàn thành
thực hiện
xây dựng
hình thành
phát minh
tạo ra
lò rèn
búa
khuôn
sáng tác
đúc
luyện
gia công
mài
cắt
nắn