Từ đồng nghĩa với "rèn"

rèn tay nghề rèn tính cẩn thận chế tạo sản xuất
tạo hình hoàn thành thực hiện xây dựng
hình thành phát minh tạo ra lò rèn
búa khuôn sáng tác đúc
luyện gia công mài cắt
nắn