Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rèn cặp"
đào tạo
bồi dưỡng
huấn luyện
dạy dỗ
uốn nắn
chỉ bảo
rèn luyện
thử thách
hướng dẫn
phát triển
gia nhập
thành lập
ghép nối
hợp nhất
định hình
chế tạo
tạo dựng
xây dựng
cải tạo
nâng cao