Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rèn giữa"
rèn luyện
dạy dỗ
huấn luyện
giáo dục
luyện tập
rèn giũa
rèn luyện thân thể
thực hành
trau dồi
nâng cao
phát triển
củng cố
rèn đúc
luyện rèn
đào tạo
kỷ luật
kiên trì
thử thách
rèn luyện kỹ năng
rèn luyện ý chí