Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rén"
rón rén
khẽ khàng
nhẹ nhàng
lén lút
thận trọng
bí mật
lén
từ từ
chậm rãi
không gây tiếng động
lặng lẽ
mềm mại
nhẹ nhàng
không ồn ào
kín đáo
hơi
mờ nhạt
hơi lạnh
hờ hững
lạnh nhạt