Từ đồng nghĩa với "réo"

hú hét kêu gào khóc thét khóc lóc
than khóc than van than thở nức nở
rền rĩ rên rỉ đau buồn tiếng khóc than
tiếng rền rĩ thút thít oa oa phàn nàn
réo gào thét kêu la gào khóc
hét lên