Từ đồng nghĩa với "rên rẩm"

rên rỉ rên rên xiết kêu rên
sự rên rỉ tiếng rên rên siết rên nho nhồ
rên rỉ đợ rên rỉ suốt đêm tiếng kêu tiếng thở dài
tiếng than vãn tiếng khóc tiếng kêu cứu tiếng thở hổn hển
tiếng kêu la tiếng rên rỉ tiếng kêu gào tiếng rên rỉ não nề