Từ đồng nghĩa với "rì rầm"

thì thầm nói thầm lầm bầm tiếng nói thầm
xì xào tiếng xì xào rì rào tim rì rầm
rầm rì thỏ thẻ lẩm bẩm lời than phiền
lời kêu ca càu nhàu lảm nhảm tiếng rì rầm
tiếng róc rách vo ve sóng biển rì rầm rì rà rì rẩm