Từ đồng nghĩa với "rình mò"

do thám nghe lén theo dõi lén lút
quan sát chờ đợi rình rập trộm nhìn
lén nhìn điều tra thám thính xem trộm
bám theo lén lén tìm hiểu khảo sát
để ý chú ý thăm dò đi theo