Từ đồng nghĩa với "rìu"

cái rìu dao chặt dao rựa búa rìu
dao cắt chặt bằng rìu đẽo bằng rìu chém
chẻ cưa mũi rìu lưỡi rìu
cán rìu đồ chặt dụng cụ chặt dụng cụ đẽo
công cụ chặt công cụ đẽo rìu gỗ rìu sắt