Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rím"
viền
ria
gờ
môi
vành
vòng
nẹp
bờ
rìa
mép
cạnh
chu vi
xung quanh
bịt
gọng
dải
hình vòng cung
vây bọc
cạp
lề đường
vật hình tròn