Từ đồng nghĩa với "rít răng"

nghiến răng răng rít cắn răng cắn chặt
nghiến cắn rít kêu rít
kêu răng rắc răng kêu cào răng cào
cào cào cào xé cào cấu cào rít
cào răng rít cào răng kêu cào răng nghiến cào răng cắn