Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rít răng"
nghiến răng
răng rít
cắn răng
cắn chặt
nghiến
cắn
rít
kêu rít
kêu răng rắc
răng kêu
cào răng
cào
cào cào
cào xé
cào cấu
cào rít
cào răng rít
cào răng kêu
cào răng nghiến
cào răng cắn