Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ríu"
rối
thắt
vướng
chập
chạm
quấn
bện
kết
nút
gò
gập
cuốn
dồn
túm
bó
gò bó
khó tháo
luống cuống
khó khăn
bất tiện