Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rò"
rò ra
rò rỉ
rỉ
rò tin
lộ ra
thoát ra
để lộ ra
rò rỉ ra ngoài
lọt ra
để lọt ra
thấm nước
chảy ra ngoài
nhỏ giọt
bịt lỗ rò
lỗ rò
nứt
nứt nẻ
thấm ướt
rò
rò
đợ
tạo nước