Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ròng"
lõi
ruột
cốt
hạt
mạng lưới
lưới
thả lưới
vải màn
giăng lưới
đánh lưới
mạng
võng
đan
bắt bằng lưới
vải lưới
đan lưới
bủa lưới
che phủ bằng lưới
cái lưới
lưới đánh cá
lưới bẫy