Từ đồng nghĩa với "ròng rã"

liên tục thường xuyên không ngừng liên tiếp
một cách liên tục lặp đi lặp lại một lần nữa đều đặn
kéo dài dài dằng dặc kéo dài liên tục mãi mãi
vô tận bền bỉ trường kỳ dài lâu
một cách liên tiếp đằng đẵng vô hạn một cách liên tục